Việt
VỚ bở
trúng mánh
Đức
Fangauslaufen
Fangauslaufen /ra khơi để đánh cá. 2. (o. PL) số cá đánh được, mẻ cá, mẻ lưới; ü einen guten, fetten Fang machen, tun/
VỚ bở; trúng mánh;