Việt
van đảo chiều
Van chuyển đổi
van chuyển hướng
van điều khiển thủy lực
Anh
reversing valve
switch valve
two-way valve
shuttle valves
change-over valves
Hydraulic directional control valves
Đức
Wechselventil
Umschaltventil
Umsteuerventil
Umkehrventil
Wechselventile
Umschaltventile
Wegeventile
hydraulische
Wegeventile,hydraulische
[VI] van điều khiển thủy lực, van đảo chiều
[EN] Hydraulic directional control valves
[EN] change-over valves
[VI] Van đảo chiều, van chuyển hướng
[EN] shuttle valves
[VI] Van chuyển đổi, van đảo chiều
[EN] Shuttle valves
[EN] two-way valve
reversing valve /hóa học & vật liệu/
reversing valve, switch valve /hóa học & vật liệu/
van đảo chiều (dòng hơi nước)
Umschaltventil /nt/TH_LỰC/
[EN] switch valve
[VI] van đảo chiều
Umsteuerventil /nt/TH_LỰC, CT_MÁY/
[EN] reversing valve
[VI] van đảo chiều (dòng hơi nước)
Umkehrventil /nt/TH_LỰC/