TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

van giữ áp suất

van giữ áp suất

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

van duy trì áp lực

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

van giữ áp suất

pressure retaining valve

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Pressure control valve

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

 pressure maintaining valve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pressure-maintaining valve

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

van giữ áp suất

Druckhalteventil

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Ausgleichventil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausgleichventil /nt/CNSX/

[EN] pressure-maintaining valve

[VI] van duy trì áp lực, van giữ áp suất

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pressure maintaining valve /cơ khí & công trình/

van giữ áp suất

 pressure maintaining valve

van giữ áp suất

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Druckhalteventil

[EN] Pressure control valve

[VI] Van giữ áp suất

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

pressure retaining valve

van giữ áp suất (phanh hơi)