Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Proportionalventil
[VI] van tỷ lệ
[EN] Proportional valve
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Proportionalventile
[EN] proportional valves
[VI] Van tỷ lệ
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Proportionalventile
[EN] Proportional valves
[VI] Van tỷ lệ
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Proportionalventil
[EN] proportional valve
[VI] Van tỷ lệ