Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Ventile,hydraulische
[VI] van thủy lực
[EN] Hydraulic valves
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Hydraulikventile
[EN] hydraulic valves
[VI] Van thủy lực
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
hydraulic valve
van thủy lực
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước
hydraulic valve
van thủy lực
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
hydraulic valve
van thủy lực