TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

van thủy lực

van thủy lực

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

van thủy lực

hydraulic valve

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước

hydraulic valves

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

 hydraulic valve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

van thủy lực

Hydraulikventile

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Ventile

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

hydraulische

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

270 Hydromotoren und -ventile

270 Động cơ thủy lực và van thủy lực

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Ventile,hydraulische

[VI] van thủy lực

[EN] Hydraulic valves

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Hydraulikventile

[EN] hydraulic valves

[VI] Van thủy lực

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hydraulic valve

van thủy lực

Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước

hydraulic valve

van thủy lực

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hydraulic valve

van thủy lực