TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

việc xử lý bằng phóng xạ

Việc xử lý bằng phóng xạ

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Anh

việc xử lý bằng phóng xạ

Irradiation

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Đức

việc xử lý bằng phóng xạ

Bestrahlung

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Irradiation

Việc xử lý bằng phóng xạ

Exposure to radiation of wavelengths shorter than those of visible light (gamma, x-ray, or ultra- violet), for medical purposes, to sterilize milk or other foodstuffs, or to induce polymerization of monomers or vulcanization of rubber.

Việc cho tiếp xúc với phóng xạ có bước sóng ngắn hơn bước sóng của ánh sáng nhìn thấy được (gamma, tia X hay tia cực tím), vì mục đích y tế, để tiệt trùng sữa và các thực phẩm khác, để gây ra sự polymer hoá các monomer hay sự lưu hoá cao su.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Irradiation

[DE] Bestrahlung

[VI] Việc xử lý bằng phóng xạ

[EN] Exposure to radiation of wavelengths shorter than those of visible light (gamma, x-ray, or ultra- violet), for medical purposes, to sterilize milk or other foodstuffs, or to induce polymerization of monomers or vulcanization of rubber.

[VI] Việc cho tiếp xúc với phóng xạ có bước sóng ngắn hơn bước sóng của ánh sáng nhìn thấy được (gamma, tia X hay tia cực tím), vì mục đích y tế, để tiệt trùng sữa và các thực phẩm khác, để gây ra sự polymer hoá các monomer hay sự lưu hoá cao su.