TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vitamin c

Vitamin C

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

axit ascorbin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
vitamin c

axit ascorbin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vitamin c

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

vitamin c

Vitamin C

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Đức

vitamin c

Vitamin C

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Askorbinsäure

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
vitamin c

Ascorbinsäure

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ascorbinsäure /[askor'bim-], die; -/

axit ascorbin; Vitamin c;

Askorbinsäure

axit ascorbin; Vitamin C (Ascorbinsäure);

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Vitamin C

[EN] Vitamin C

[VI] Vitamin C