Việt
Xói mòn do nước
gió
Anh
Undermining
scouring
Pháp
Affouillement
Xói mòn do nước,gió
[EN] Undermining; scouring
[VI] Xói mòn do nước; gió
[FR] Affouillement
[VI] Sự xói mòn do dòng nước hoặc do gió gây ra.