Việt
xe cải tiến
xe đẩy tay
xe cút kít
xe ba gác
xe goòng
xe rùa
Anh
bleck truck
hand car
improved handcart
Đức
Handwagen
Karre
Karren
den Karren Ịdie KárreỊ in den Dreck fahren [schieben]
làm hỏng [rói] công việc;
den Karren [die
Karre] (wieder] aus dem Dreck ziehen
den Karren [die Karre] im Dreck lassen
bỏ mặc công việc;
den Karren {die Karre] (einfach) laufen lassen
buông trôi công việc, bỏ mặc công việc muôn ra sao thì ra;
der Karren [die Karre] läuft schief
việc chẳng ra gì;
den Karren [die KárreỊ Stehen lassen
bỏ dở công việc;
die Karre/den
Karren /m -s, =/
1. [chiểc] xe cút kít, xe đẩy tay, xe ba gác, xe cải tiến; 2.; den Karren Ịdie KárreỊ in den Dreck fahren [schieben] làm hỏng [rói] công việc; den Karren [die Karre] (wieder] aus dem Dreck ziehen chắn chỉnh công việc; den Karren [die Karre] im Dreck lassen bỏ mặc công việc; den Karren {die Karre] (einfach) laufen lassen buông trôi công việc, bỏ mặc công việc muôn ra sao thì ra; der Karren [die Karre] läuft schief việc chẳng ra gì; den Karren [die KárreỊ Stehen lassen bỏ dở công việc; unter den - kommen chết.
Handwagen /der/
xe đẩy tay; xe cải tiến;
Karre /[’kara], die; -n (bes. md., nordd.), Karren, der; -s, - (bes. siidd. u. österr.)/
xe cút kít; xe đẩy tay; xe goòng; xe rùa; xe ba gác; xe cải tiến;
: die Karre/den
Xe cải tiến
bleck truck, hand car /xây dựng/