TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xi măng aluminat

Xi măng aluminat

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Anh

xi măng aluminat

Aluminous cement

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Aluminate cement

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

aluminates cement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aluminates cement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aluminous cement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Xi măng aluminat

Aluminous cement

Xi măng aluminat

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Aluminate cement

Xi măng aluminat

Aluminous cement

Xi măng aluminat

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

aluminates cement /hóa học & vật liệu/

xi măng aluminat

aluminous cement /hóa học & vật liệu/

xi măng aluminat

 aluminates cement, aluminous cement /xây dựng/

xi măng aluminat

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Aluminate cement

Xi măng aluminat

Aluminous cement

Xi măng aluminat