TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abc

abc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

abc

 alphabet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

abc

Abeee

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Bei gleichem Massenanteil in alphabetischer Reihenfolge.

Nếu thành phần khối lượng bằng nhau thì xếp theo thứ tự abc của nguyên tố.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

18.8.5 Active Body Control (ABC)

18.8.5 Hệ thống điều chỉnh khung gầm chủ động (ABC)

Beim Öffnen der Fahrzeugtür wird über das Signal- und Ansteuer-Modul PIN 23 (Stecker 2) das ABC-Steuergerät aktiviert.

Khi mở cửa xe, bộ điều khiển ABC được kích hoạt thông qua mô đun tín hiệu và bắt đầu điều khiển ở chân 23 (giắc cắm 2).

Das Saugdrosselventil y86/1 reguliert die von der Ölpumpe angesaugte Ölmenge, so dass ein Öldruck von 180 bar bis 200 bar im ABC-System aufgebaut und gehalten werden kann.

Van hút tiết lưu y86/1 điều chỉnh lượng dầu được hút vào từ máy bơm, để nâng và giữ áp suất dầu trong hệ thống ABC trong khoảng 180 bar đến 200 bar.

Steuergerät ABC N51/2 bewirkt anhand von eingehenden Sensor-Signalen und Informationen, die von anderen Systemen über CAN-Bus übertragen werden, einen Vergleich mit hinterlegten und vorgewählten Kennfeldern (Sport/Komfort) die Ansteuerung der Aktoren.

Bộ điều khiển ABC N51/2 dựa vào các tín hiệu của các cảm biến thu thập được và các thông tin được truyền từ các hệ thống khác theo đường CAN-Bus (Control Area Network) để thực hiện việc so sánh với các đặc tính đã được chọn trước và cài sẵn (thể thao/ êm dịu) và kích hoạt các cơ cấu tác động.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abeee

Abc;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 alphabet /toán & tin/

abc (bảng chữ cái)