Việt
acid nitric
Anh
nitric acid
Đức
Salpetersäure
Acid nitric
Titrator: Salzsäure, Schwefelsäure oder Salpetersäure
Chất chuẩn độ: Acid chlorhydric, acid sulfuric hay acid nitric
Nitroverbindungen (zersetzungsfähige), Salpetersäureester
Các hợp chất nitơ (có thể bị phân hủy), acid nitric
Beständig u. a. gegen salpetersäurehaltige Lösungen (bis zu hohen Temperaturen und Konzentrationen) und gegen organische Säuren.
Bền đối với dung dịch chứa acid nitric (tới nhiệt độ cao và nồng độ cao) và bền đối với acid hữu cơ.
Ein Angriff findet durch Fluorwasserstoffsäure und durch Königswasser statt.
Bị tấn công bởi acid hydrofluorid và nước cường toan (hỗn hợp acid nitric và acid chlorhydric đậm đặc theo tỷ lệ 1:3).
[EN] nitric acid
[VI] acid nitric