TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aga

aga

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thạch trắng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

keo bong bóng cá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chức quan hay sĩ quan cấp cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

aga

agar

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

agar-agar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

isinglass

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

aga

Agar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Agar-Agar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hausenblase

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aga

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aga /der; -s, -s (früher)/

aga; chức quan hay sĩ quan cấp cao (ở Thổ Nhĩ Kỳ;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Agar /nt/CNT_PHẨM/

[EN] agar

[VI] aga, thạch trắng (gelatin chiết từ tảo đỏ)

Agar-Agar /nt/CNT_PHẨM/

[EN] agar-agar

[VI] aga, thạch trắng (gelatin chiết từ tảo đỏ)

Hausenblase /f/CNT_PHẨM/

[EN] isinglass

[VI] aga, keo bong bóng cá (chất làm trong)

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

agar

(agar) thạch trắng, aga