Việt
am ~ rande stéhen đúng bên bò mộ
hấp hôi
sắp chết
Đức
Grabesrand:
am Grabes rande stéhen
đúng bên bò mộ, hấp hôi, sắp chết; ~
am Grabes rande stéhen đúng bên bò mộ, hấp hôi, sắp chết; Grabes