Việt
amoniac lỏng
Anh
liquid ammonia
liquid air condenser
Đức
Salmiakgeist
flüssiger Ammoniak
liquid air condenser /hóa học & vật liệu/
liquid air condenser, liquid ammonia /điện lạnh;vật lý;vật lý/
Salmiakgeist /m/NH_ĐỘNG/
[EN] liquid ammonia
[VI] amoniac lỏng
flüssiger Ammoniak /m/NH_ĐỘNG/