TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

amoniac thể khí

amoniac thể khí

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

amoniac thể khí

gaseous ammonia

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Ammoniak, gasförmig

Amoniac, thể khí

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

gaseous ammonia

amoniac thể khí

NH3. Sự kết hợp của khí nitơ và hydro trong tự nhiên tạo ra trong khi phân huỷ nitơ hữu cơ. Việc tổng hợp khí nitơ trong công nghiệp được sử dụng để sản xuất phân hoá học và amoniac liên kết.