TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ampe tuyệt đối

ampe tuyệt đối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

abampe

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

ampe tuyệt đối

absolute ampere

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

 uncondional

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 uncondition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unconditional

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unconditionally

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 absolute ampere

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

abampere

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

ampe tuyệt đối

absoluter Ampere

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

abampere

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

ampe tuyệt đối

ampère absolu

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

abampere

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

ampe tuyệt đối

[DE] absoluter Ampere

[VI] ampe tuyệt đối

[EN] absolute ampere

[FR] ampère absolu

abampe,ampe tuyệt đối

[DE] abampere

[VI] abampe, ampe tuyệt đối (đơn vị cường độ tuyệt đối của dòng điện, 1 abampe = 10 ampe)

[EN] abampere

[FR] abampere

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

absolute ampere, uncondional, uncondition, unconditional, unconditionally

ampe tuyệt đối

absolute ampere /điện/

ampe tuyệt đối

 absolute ampere /điện/

ampe tuyệt đối