TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

an toàn chạy tàu

an toàn chạy tàu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

an toàn chạy tàu

 running safety

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 safety of operation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

running safety

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

safety of operation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 running safety

an toàn chạy tàu

 safety of operation

an toàn chạy tàu

running safety

an toàn chạy tàu

safety of operation

an toàn chạy tàu

 running safety, safety of operation /giao thông & vận tải/

an toàn chạy tàu

 running safety /toán & tin/

an toàn chạy tàu

 safety of operation /toán & tin/

an toàn chạy tàu