TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

an toàn dữ liệu

An toàn dữ liệu

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

an toàn dữ liệu

data security

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 data security

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

an toàn dữ liệu

Datensicherheit

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die hohe Datensicherheit ermöglicht es, das Flex- Ray-Datenbussystem zur Steuerung von sensiblen Fahrsicherheitssystemen einzusetzen, z.B. elektrische Bremse.

Do có độ an toàn dữ liệu cao, mạng dữ liệu FlexRay được dùng để điều khiển các hệ thống an toàn chuyển động xe có độ nhạy cao, thí dụ như hệ thống phanh điện.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

data security

an toàn dữ liệu

 data security /toán & tin/

an toàn dữ liệu

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Datensicherheit

[VI] An toàn dữ liệu

[EN] data security