TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

an toàn giao thông

an toàn giao thông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Quản lý

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Anh

an toàn giao thông

 road safety

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

road safety

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Traffic Management/Road Safety

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Verkehrssicherheit nach StVZO § 29 (Anl. VIII) wird überprüft.

An toàn giao thông của xe được kiểm tra theo quy định StVZO § 29.

Damit ist die Verkehrssicherheit im Winter stark eingeschränkt!

Như thế, độ an toàn giao thông vào mùa đông sẽ giảm rất nhiều!

Er muss vor Fahrtantritt den verkehrssicheren Zustand seines Fahrzeugs kontrollieren.

Trước khi khởi hành phải kiểm soát tình trạng an toàn giao thông của ô tô.

Er muss den verkehrssicheren Zustand der Ladung kontrollieren bzw. herstellen.

Phải kiểm soát hay thiết lập tình trạng an toàn giao thông cho hàng chuyên chở.

Die Verkehrssicherheit des Fahrzeugs darf durch die Ladung nicht beeinträchtigt werden.

Việc chuyên chở hàng hóa không được ảnh hưởng đến sự an toàn giao thông của ô tô.

Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Quản lý,An toàn Giao thông

Quản lý, An toàn Giao thông

Traffic Management/Road Safety

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 road safety

an toàn giao thông

road safety

an toàn giao thông