Việt
an toàn giao thông
Quản lý
Anh
road safety
Traffic Management/Road Safety
Die Verkehrssicherheit nach StVZO § 29 (Anl. VIII) wird überprüft.
An toàn giao thông của xe được kiểm tra theo quy định StVZO § 29.
Damit ist die Verkehrssicherheit im Winter stark eingeschränkt!
Như thế, độ an toàn giao thông vào mùa đông sẽ giảm rất nhiều!
Er muss vor Fahrtantritt den verkehrssicheren Zustand seines Fahrzeugs kontrollieren.
Trước khi khởi hành phải kiểm soát tình trạng an toàn giao thông của ô tô.
Er muss den verkehrssicheren Zustand der Ladung kontrollieren bzw. herstellen.
Phải kiểm soát hay thiết lập tình trạng an toàn giao thông cho hàng chuyên chở.
Die Verkehrssicherheit des Fahrzeugs darf durch die Ladung nicht beeinträchtigt werden.
Việc chuyên chở hàng hóa không được ảnh hưởng đến sự an toàn giao thông của ô tô.
Quản lý,An toàn Giao thông
Quản lý, An toàn Giao thông