TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

an toàn nghề nghiệp

an toàn lao động

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

an toàn nghề nghiệp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

an toàn nghề nghiệp

work safety

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie erfüllen diesen Präventionsauftrag haupt­ sächlich dadurch, dass sie Unternehmen in Fragen des Arbeits­ und Gesundheitsschutzes beraten und deren Mitarbeiter schulen.

Họ thực hiện nhiệm vụ được giao phó này bằng cách tư vấn cho các công ty về an toàn nghề nghiệp và an toàn sức khỏe cũng như đào tạo nhân viên.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

work safety

an toàn lao động, an toàn nghề nghiệp