TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anh ấy vừa gọi điện

anh ấy vừa gọi điện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

anh ấy vừa gọi điện

gerade

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

als er ankam, war sie gerade gegangen

khi anh ta đến thì cô ấy vừa đi khỏi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gerade /(Adv.) 1. (nói về thời gian) đúng lúc, vừa mới (soeben, momentan); er tele foniert gerade/

anh ấy vừa gọi điện;

khi anh ta đến thì cô ấy vừa đi khỏi. : als er ankam, war sie gerade gegangen