Việt
anh chị em ruột
các anh
như anh em ruột thịt
Đức
Geschwister
geschwisterlich
geschwisterlich /(Adj.)/
(thuộc) anh chị em ruột; như anh em ruột thịt;
Geschwister /n -s, = pl/
anh chị em ruột, các anh; các chị.