Việt
anh ta làm việc trong hầm mỏ
Đức
Grubefahren
Grubefahren /(tiếng lóng) chết, qua đời. 3. (Bergbau) hầm mỏ (Bergwerk); er arbeitet in der Grube/
anh ta làm việc trong hầm mỏ;