TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anhyđrit axetic

anhyđrit axetic

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

anhyđrit axetic

acetic anhydride

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 acetic anhydride

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

anhyđrit axetic

Essigsäureanhydrid

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

acetic anhydride /y học/

anhyđrit axetic

 acetic anhydride /thực phẩm/

anhyđrit axetic

acetic anhydride /hóa học & vật liệu/

anhyđrit axetic

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Essigsäureanhydrid /nt/CNT_PHẨM/

[EN] acetic anhydride

[VI] anhyđrit axetic