TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anhydrid

anhydrid

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Anh

anhydrid

anhydride

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Bernsteinsäureanhydrid

Sucinic anhydrid

Maleinsäureanhydrid

Maleic anhydrid

Phthalsäureanhydrid

Phtalic anhydrid

Propionsäureanhydrid

Propanoic anhydrid

Propionsäureanhydrid

Propionic anhydrid

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

anhydride

anhydrid