Việt
anten
ds. râu
râu sờ
Ănten
Anh
antenna
V_LÝ
VT&RĐ
DHV_TRỤ
V_THÔNG aerial
antennae
aerial n.
Đức
Antenne
ds. râu, râu sờ ; anten
Antenne /f/KT_ĐIỆN, TV, ÔTÔ/
[EN] (phụ tùng), V_LÝ, VT& RĐ, DHV_TRỤ, V_THÔNG aerial, antenna
[VI] anten
antenna /CƠ KHÍ/