Việt
anten đẳng hướng
anten vô hướng
Anh
isotropic antenna
omnidirectional aerial
omnidirectional antenna
Đức
Isotropantenne
Rundstrahlantenne
Isotropantenne /f/DHV_TRỤ/
[EN] isotropic antenna
[VI] anten đẳng hướng (vật bức xạ hình cầu)
Rundstrahlantenne /f/VT&RĐ, V_THÔNG/
[EN] omnidirectional aerial, omnidirectional antenna
[VI] anten đẳng hướng, anten vô hướng