TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ao lưu giữ

ao lưu giữ

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

ao lưu giữ

holding pond

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

storage pond

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

holding pond

ao lưu giữ

Xem Ao lưu giữ cá (Pond, storage-)

storage pond

ao lưu giữ

Ao hoặc bể được dùng để giữ tạm thời cá, tôm, nhuyễn thể thương phẩm.