Việt
Asen
As
một nguyên tố hóa học
As // asen red ~ kv. hùng hoàng
reanga yellow ~ kv. thư hoàng
auri-picmen ~ poisoning ngộ độc asen
Anh
arsenic
Đức
Arsen
Pháp
asen, As // (thuộc) asen red ~ kv. hùng hoàng, reanga yellow ~ kv. thư hoàng, auri-picmen ~ poisoning ngộ độc asen
Arsen /das; -s/
(ký hiệu: As) asen; một nguyên tố hóa học (chemischer Grundstoff);
As /nt (Arsen)/HOÁ/
[EN] As (arsenic)
[VI] asen
Arsen /nt (As)/HOÁ/
[EN] arsenic (As)
[VI] asen, As
[DE] Arsen
[EN] arsenic
[VI] Asen
[FR] arsenic