TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

as

aS

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Arsenic

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

asen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nguyên tố arsenic

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

as

Arsenic

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 absiemens

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

As

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Đức

as

Arsen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

arsenic

nguyên tố arsenic, As (nguyên tố số 33)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Arsen /nt (As)/HOÁ/

[EN] arsenic (As)

[VI] asen, As

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Arsenic,As

Arsenic, As

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 absiemens

aS (mo hệ CGS điện từ, bằng 10 mũ 9 mo)

 absiemens /đo lường & điều khiển/

aS (mo hệ CGS điện từ, bằng 10 mũ 9 mo)

 absiemens /điện/

aS (mo hệ CGS điện từ, bằng 10 mũ 9 mo)