Việt
aS
Arsenic
asen
nguyên tố arsenic
Anh
absiemens
As
Đức
Arsen
arsenic
nguyên tố arsenic, As (nguyên tố số 33)
Arsen /nt (As)/HOÁ/
[EN] arsenic (As)
[VI] asen, As
Arsenic,As
Arsenic, As
aS (mo hệ CGS điện từ, bằng 10 mũ 9 mo)
absiemens /đo lường & điều khiển/
absiemens /điện/