TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

asen oxit

asen oxit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

asen trioxit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

asen oxit

arsenic oxide

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

arsenic trioxide

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

asen oxit

Arsenigsäureanhydrid

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Arsen-Oxid

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Arsetrioxid

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Arsenigsäureanhydrid /nt/HOÁ/

[EN] arsenic oxide, arsenic trioxide

[VI] asen oxit, asen trioxit

Arsen-Oxid /nt/HOÁ/

[EN] arsenic oxide, arsenic trioxide

[VI] asen oxit, asen trioxit

Arsetrioxid /nt/HOÁ/

[EN] arsenic oxide, arsenic trioxide

[VI] asen oxit, asen trioxit