TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

axit deoxyribonucleic

axit deoxyribonucleic

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

axit deoxyribonucleic

deoxyribonucleic acid

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

deoxyribonucleic acid

axit deoxyribonucleic (ADN, ssADN, dsADN)

Axít nucleic tự tái tạo/nhân bản tạo thành khối lượng phân tử rất lớn, nó là phần hoạt động di truyền của nhiễm sắc thể. Nó truyền thông tin di truyền từ một thế hệ tế bào này sang thế hệ tế bào khác. Nó bao gồm deoxyribonucleotides mang gốc adenine, guanine, cytosine và thiamine. Dải đơn ADN (ssADN) xuất hiện trong một số virus (thường là một vòng kín). Trong thể eukaryote và nhiều virus, ADN là một dải kép (dsADN).