TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bàn đẩy

bàn đẩy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bàn đẩy

 pusher block

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

2 Schiebeplatten zum leichten Verschieben der Hinterräder.

2 bàn đẩy cho 2 bánh sau để đẩy các bánh sau.

Arretierungen der Dreh- und Schiebeuntersätze entfernen.

Tháo lỏng các chốt chặn ở các bàn quay và bàn đẩy.

Fahrzeug auf waagrechte Fläche oder Hebebühne mit Dreh- und Schiebeuntersätzen stellen.

Đặt xe trên mặt phẳng ngang hay giàn nâng với bàn quay và bàn đẩy.

Hierzu müssen die Messeinrichtungen wie z.B. Dreh- und Schiebeuntersätze auf einer horizontalen Ebene liegen.

Để thực hiện điều này, các thiết bị đo thí dụ như bàn quay, bàn đẩy phải được nằm trên một mặt phẳng ngang.

Fahrzeug anheben und unter die Vorderräder Drehuntersätze, unter die Hinterräder Schiebeuntersätze legen. Fahrzeug aufsetzen und Arretierungen an den Untersätzen lösen.

Nâng xe lên, đặt bàn quay dưới bánh xe trước, bàn đẩy dưới bánh xe sau, hạ xe xuống và tháo lỏng các chốt chặn ở các bàn công cụ.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pusher block

bàn đẩy (cơ giới nặng)

 pusher block /cơ khí & công trình/

bàn đẩy (cơ giới nặng)