Việt
bàn đẩy
Anh
pusher block
2 Schiebeplatten zum leichten Verschieben der Hinterräder.
2 bàn đẩy cho 2 bánh sau để đẩy các bánh sau.
Arretierungen der Dreh- und Schiebeuntersätze entfernen.
Tháo lỏng các chốt chặn ở các bàn quay và bàn đẩy.
Fahrzeug auf waagrechte Fläche oder Hebebühne mit Dreh- und Schiebeuntersätzen stellen.
Đặt xe trên mặt phẳng ngang hay giàn nâng với bàn quay và bàn đẩy.
Hierzu müssen die Messeinrichtungen wie z.B. Dreh- und Schiebeuntersätze auf einer horizontalen Ebene liegen.
Để thực hiện điều này, các thiết bị đo thí dụ như bàn quay, bàn đẩy phải được nằm trên một mặt phẳng ngang.
Fahrzeug anheben und unter die Vorderräder Drehuntersätze, unter die Hinterräder Schiebeuntersätze legen. Fahrzeug aufsetzen und Arretierungen an den Untersätzen lösen.
Nâng xe lên, đặt bàn quay dưới bánh xe trước, bàn đẩy dưới bánh xe sau, hạ xe xuống và tháo lỏng các chốt chặn ở các bàn công cụ.
bàn đẩy (cơ giới nặng)
pusher block /cơ khí & công trình/