TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bàn cọ cao su

bàn cọ cao su

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chổi cao su

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bàn cọ cao su

squeegee

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bàn cọ cao su

Gummi walze

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schaber

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gummi walze /f/CNSX, SỨ_TT/

[EN] squeegee

[VI] bàn cọ cao su (cho thuỷ tinh quang học)

Schaber /m/IN/

[EN] squeegee

[VI] chổi cao su, bàn cọ cao su