Việt
đầu rơvonve
bàn dao revonve
Anh
turret
capstan tool head
turret head
Đức
Revolverkopf
Revolverkopf /m/CNSX/
[EN] turret
[VI] đầu rơvonve, bàn dao revonve
Revolverkopf /m/CT_MÁY/
[EN] capstan tool head, turret, turret head
Revolverkopf /m/CƠ/