Việt
bác sĩ pháp y
thầy thuốc pháp y
Anh
Medical examiner
Đức
gerichtsärztlich
Gerichtsmediziner
Gerichtsarzt
gerichtsärztlich /(Adj.)/
(thuộc) bác sĩ pháp y;
Gerichtsmediziner /der/
bác sĩ pháp y (Gerichtsarzt);
Gerichtsarzt /der/
thầy thuốc pháp y; bác sĩ pháp y (Gerichtsmediziner);