Việt
bác sĩ riêng
bác sĩ cận vệ
Đức
sein
Leibarzt
Leibarzt /m -es, -ärzte/
bác sĩ riêng, bác sĩ cận vệ; Leib
sein /rất thích hợp đồ'i với ai. 3. thân (người hay thú). 4. (geh.) bụng, dạ, lòng, nội tạng (der Bauch). 5. (veraltet) cuộc sống (Leben). 6. (Archịt.) cột, trụ (Schaft). Leib.arzt, der/
bác sĩ riêng;