Việt
bác sỹ
tiến sỹ
thày thuóc.
Anh
physician
Đức
Doktor
Doktor /m -s, -tórenl./
tiến sỹ; Doktor der Medizin tién sỹ y khoa; Doktor der Rechte tiến sỹ luật khoa; den [seinen]-machen nhận bằng [học vị] tién sỹ; 2. (thưòng) bác sỹ, thày thuóc.
physician /xây dựng/