Việt
bám đường
Anh
road adhesion
Nasshaftung.
Độ bám đường ướt.
Vorderachse schlechte Bodenhaftung (t2).
Cầu trước có độ bám đường kém (t2).
HA hat schlechtere Bodenhaftung (t3).
Cầu sau có độ bám đường kém (t3).
Er ist ein Federelement, das zur Verbesserung der Straßenlage beiträgt.
Thanh ổn định là một chi tiết lò xo giúp cải thiện độ bám đường của xe.
Bodenhaftung
Tính bám đường
road adhesion /ô tô/