frost collection /hóa học & vật liệu/
bám tuyết trên bề mặt
frost deposit /hóa học & vật liệu/
bám tuyết trên bề mặt
snow deposit /hóa học & vật liệu/
bám tuyết trên bề mặt
frost collection
bám tuyết trên bề mặt
frost deposit
bám tuyết trên bề mặt
snow deposit
bám tuyết trên bề mặt
frost collection /điện lạnh/
bám tuyết trên bề mặt
frost deposit /điện lạnh/
bám tuyết trên bề mặt
snow deposit /điện lạnh/
bám tuyết trên bề mặt
frost collection, frost deposit, snow deposit
bám tuyết trên bề mặt