TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bán kính đường cong nhỏ nhất

bán kính đường cong nhỏ nhất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bán kính đường cong nhỏ nhất

minimum curve radius

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 minimum curve radius

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 radius of culvature

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 radius of the curve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 track curve radius

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

minimum curve radius

bán kính đường cong nhỏ nhất

 minimum curve radius

bán kính đường cong nhỏ nhất

minimum curve radius, radius of culvature, radius of the curve, track curve radius

bán kính đường cong nhỏ nhất

 minimum curve radius /giao thông & vận tải/

bán kính đường cong nhỏ nhất