Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lenkrollradius /m/ÔTÔ/
[EN] offset radius
[VI] bán kính con lăn
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
rolling radius
bán kính lăn
rolling radius /ô tô/
bán kính lăn
offset radius
bán kính con lăn
offset radius
bán kính con lăn
offset radius /ô tô/
bán kính con lăn