Việt
bán kính trong
Anh
IR – Inside Radius
internal radius
Đức
Ausrundung
Radien, die am Formteil eine Außenkante erzeugen sollen, dürfen am Werkzeug nicht zu klein sein, so dass der Kunststoff vollständig zur Anlage kommt.
Nếu dạng ngoài của thành phẩm cần có góc cạnh tròn, thìcác bán kính trong thành khuôn không được quá nhỏ đểchất dẻo có thể điền đầy khuôn hoàn toàn.
Dann wird das Rohr frei oder mittels einer Biegeschablone, die entweder den Innenradius oder den Außenradius vorgibt, von Hand gebogen (Bilder 4 und 5).
Kế đến ống được uốn bằng tay có hoặc không sử dụng dưỡng uốn để điều chỉnh góc uốn theo bán kính trong hoặc bán kính ngoài (Hình 4 và 5).
Ausrundung /f/CNSX/
[EN] internal radius
[VI] bán kính trong
bán kính trong (bk lọt lòng)