TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bán kính trong

bán kính trong

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bán kính trong

IR – Inside Radius

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

internal radius

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 internal radius

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bán kính trong

Ausrundung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Radien, die am Formteil eine Außenkante erzeugen sollen, dürfen am Werkzeug nicht zu klein sein, so dass der Kunststoff vollständig zur Anlage kommt.

Nếu dạng ngoài của thành phẩm cần có góc cạnh tròn, thìcác bán kính trong thành khuôn không được quá nhỏ đểchất dẻo có thể điền đầy khuôn hoàn toàn.

Dann wird das Rohr frei oder mittels einer Biegeschablone, die entweder den Innenradius oder den Außenradius vorgibt, von Hand gebogen (Bilder 4 und 5).

Kế đến ống được uốn bằng tay có hoặc không sử dụng dưỡng uốn để điều chỉnh góc uốn theo bán kính trong hoặc bán kính ngoài (Hình 4 và 5).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

internal radius

bán kính trong

 internal radius

bán kính trong

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausrundung /f/CNSX/

[EN] internal radius

[VI] bán kính trong

Từ điển tổng quát Anh-Việt

IR – Inside Radius

bán kính trong (bk lọt lòng)

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

IR – Inside Radius

bán kính trong (bk lọt lòng)