Việt
bánh bàng
bánh quế
bánh qué
bánh quế.
bánh ngọt có gừng.
Đức
Pfefferkuchen
Zlickerbrot
Spekulatius
Lebkuchen
Pfefferkuchen /der/
bánh quế; bánh bàng (Lebkuchen);
Zlickerbrot /n -(e)s, -e/
bánh qué, bánh bàng; Zlicker
Spekulatius /m =/
bánh bàng, bánh quế.
Pfefferkuchen /m -s, =/
bánh qué, bánh bàng; -
Lebkuchen /m -s, =/
bánh quế, bánh bàng, bánh ngọt có gừng.