TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bánh công tác

bánh công tác

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bánh cánh quạt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

bánh công tác

running wheel

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 impeller

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

impeller

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Seitenkanalpumpen werden im Allgemeinen mehrstufig ausgeführt, Peripheralpumpen (beiderseits des Laufrades ein Seitenkanal) einstufig.

Bơm ngoại biên thông thường được chế tạo kiểu nhiều tầng, bơm hông (hai bên của bánh công tác chỉ có một ống dẫn) kiểu một tầng.

Selbstansaugend (Peripheralpum- pe nicht), 5- bis 15fache Förder- höhe gegenüber Kreiselpumpe gleicher Größe und bei gleicher Umfangsgeschwindigkeit des Lauf- rades (allerdings bei gleichzeitig geringerem Förderstrom).

Có lực tự hút (ngoại trừ máy bơm hông (peripheral), bơm 5 tới 15 lần cao hơn máy bơm ly tâm với cùng độ lớn và vận tốc biên của bánh công tác (tuy nhiên công suất tải ít hơn).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

impeller

bánh cánh quạt, bánh công tác (máy nén)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 impeller

bánh công tác

 impeller /xây dựng/

bánh công tác

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

running wheel

bánh công tác