Việt
bánh hơi
lốp hơi
săm ỉô'p hơi
Anh
pneumatic tire
pneumatic tyre
Đức
Luftreifen
Luftbereifung
Luftbereifung /die/
săm ỉô' p hơi; bánh hơi;
Luftreifen /m/ÔTÔ, V_TẢI/
[EN] pneumatic tire (Mỹ), pneumatic tyre (Anh)
[VI] bánh hơi, lốp hơi