Việt
bánh mì cặp nhân
bánh xăng uých
Đức
Klappstulle
Sandwich
Klappstulle /die (landsch.)/
bánh mì cặp nhân (thịt, mứt );
Sandwich /[ zentvitj], derod. das; -[e]s u. -, - [e]s, auch/
bánh xăng uých; bánh mì cặp nhân;